Có 2 kết quả:

不問 bù wèn ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ不问 bù wèn ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

mặc dù, dù cho, bất kể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay no attention to
(2) to disregard
(3) to ignore
(4) to let go unpunished
(5) to let off

Từ điển phổ thông

mặc dù, dù cho, bất kể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay no attention to
(2) to disregard
(3) to ignore
(4) to let go unpunished
(5) to let off